Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

猛禽

[もうきん]

(n) bird of prey

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 猛禽類

    [ もうきんるい ] (n) Raptores
  • 猛練習

    [ もうれんしゅう ] hard training
  • 猛猛しい

    [ たけだけしい ] (adj) ferocious
  • 猛省

    [ もうせい ] (n) serious reflection or soul-searching
  • 猛犬

    [ もうけん ] (n) savage dog/(P)
  • 猛烈

    [ もうれつ ] (adj-na,n) violent/vehement/rage/(P)
  • 猛爆

    [ もうばく ] (n,vs) heavy bombing/intensive bombing
  • 猛然

    [ もうぜん ] (adj-na,n) fiercely/savagely
  • 猛特訓

    [ もうとっくん ] train extra hard
  • 猛襲

    [ もうしゅう ] (n,vs) fierce attack/furious attack
  • 猛追

    [ もうつい ] (n,vs) hot chase (pursuit)/hectic chase
  • 猛者

    [ もさ ] (n) man of valour/stalwart/(P)
  • 猛虎

    [ もうこ ] (n) fierce tiger
  • 猛鳥

    [ もうちょう ] (n) bird of prey
  • 猛進

    [ もうしん ] (n) rushing madly ahead
  • 省く

    [ はぶく ] (v5k) to omit/to eliminate/to curtail/to economize/(P)
  • 省みる

    [ かえりみる ] (v1) to reflect/(P)
  • 省エネ

    [ しょうエネ ] (n) economical use of energy
  • 省エネルギー

    [ しょうエネルギー ] energy conservation
  • 省令

    [ しょうれい ] (n) ministerial ordinance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top