- Từ điển Nhật - Anh
猟奇
Xem thêm các từ khác
-
猟季
[ りょうき ] (n) hunting season -
猟官
[ りょうかん ] (n) office-seeking -
猟官制度
[ りょうかんせいど ] (the) spoils system -
猟官運動
[ りょうかんうんどう ] seeking government posts -
猟師
[ りょうし ] (n) hunter/huntsman/(P) -
猟具
[ りょうぐ ] (n) hunting gear -
猟期
[ りょうき ] (n) hunting season -
猟犬
[ りょうけん ] (n) hound/hunting dog/gun dog/(P) -
猟犬座
[ りょうけんざ ] (n) the Hunting dogs (constellation)/Canes Venatici -
猟色
[ りょうしょく ] (n) lechery/philandering/lewdness/debauchery -
猟虎
[ らっこ ] (ai:) (n) sea otter -
猟鳥
[ りょうちょう ] (n) game bird -
猟銃
[ りょうじゅう ] (n) hunting gun/sportsgun/(P) -
猛し
[ たけし ] (arch) brave -
猛々しい
[ たけだけしい ] (adj) ferocious -
猛吹雪
[ もうふぶき ] furious snowstorm -
猛威
[ もうい ] (n) fury/power/menace -
猛射
[ もうしゃ ] (n) withering gunfire -
猛将
[ もうしょう ] (n) brave general/brave warrior/courageous general -
猛勇
[ もうゆう ] (adj-na,n) valiant courage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.