Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

猟期

[りょうき]

(n) hunting season

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 猟犬

    [ りょうけん ] (n) hound/hunting dog/gun dog/(P)
  • 猟犬座

    [ りょうけんざ ] (n) the Hunting dogs (constellation)/Canes Venatici
  • 猟色

    [ りょうしょく ] (n) lechery/philandering/lewdness/debauchery
  • 猟虎

    [ らっこ ] (ai:) (n) sea otter
  • 猟鳥

    [ りょうちょう ] (n) game bird
  • 猟銃

    [ りょうじゅう ] (n) hunting gun/sportsgun/(P)
  • 猛し

    [ たけし ] (arch) brave
  • 猛々しい

    [ たけだけしい ] (adj) ferocious
  • 猛吹雪

    [ もうふぶき ] furious snowstorm
  • 猛威

    [ もうい ] (n) fury/power/menace
  • 猛射

    [ もうしゃ ] (n) withering gunfire
  • 猛将

    [ もうしょう ] (n) brave general/brave warrior/courageous general
  • 猛勇

    [ もうゆう ] (adj-na,n) valiant courage
  • 猛勉強

    [ もうべんきょう ] study extra hard
  • 猛毒

    [ もうどく ] (n) deadly poison
  • 猛暑

    [ もうしょ ] (n) fierce heat/(P)
  • 猛撃

    [ もうげき ] (n) furious attack
  • 猛悪

    [ もうあく ] (adj-na,n) savage/ferocious/atrocious
  • 猛攻

    [ もうこう ] (n) fierce attack
  • 猛攻撃

    [ もうこうげき ] fierce attack
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top