- Từ điển Nhật - Anh
猶予なく
Xem thêm các từ khác
-
猶予期間
[ ゆうよきかん ] a grace period -
猶太
[ ゆだや ] (n) Judea/Jewish people -
猶疑問が存
[ なおぎもんがそん ] (vs) A doubt still remains -
猶良い
[ なおよい ] still better -
猿
[ さる ] (n) monkey/(P) -
猿の腰掛け
[ さるのこしかけ ] (n) bracket (shelf) fungus -
猿も木から落ちる
[ さるもきからおちる ] (exp) even monkeys fall from trees/anyone can make a mistake/pride comes before a fall/even Homer sometimes nods -
猿人
[ えんじん ] (n) ape man -
猿回し
[ さるまわし ] (n) showman who trains performing monkeys -
猿真似
[ さるまね ] (exp,n) indiscriminate imitation/monkey see, monkey do -
猿知恵
[ さるじえ ] (n) shallow cunning/shallow cleverness/(P) -
猿轡
[ さるぐつわ ] (n) (mouth) gag -
猿芝居
[ さるしばい ] (n) monkey show -
猿股
[ さるまた ] (n) undershorts -
猜疑
[ さいぎ ] (n) suspicion/jealousy -
猜疑心
[ さいぎしん ] (n) suspicion/jealousy -
猊下
[ げいか ] (n) your highness/your grace/your eminence -
猊美渓
[ げいびけい ] Geibi Gorge (Higashiyama-cho, Iwate-ken) -
猟
[ りょう ] (adj-no,n) hunting/game/(P) -
猟人
[ かりゅうど ] (n) hunter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.