Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

猿真似

[さるまね]

(exp,n) indiscriminate imitation/monkey see, monkey do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 猿知恵

    [ さるじえ ] (n) shallow cunning/shallow cleverness/(P)
  • 猿轡

    [ さるぐつわ ] (n) (mouth) gag
  • 猿芝居

    [ さるしばい ] (n) monkey show
  • 猿股

    [ さるまた ] (n) undershorts
  • 猜疑

    [ さいぎ ] (n) suspicion/jealousy
  • 猜疑心

    [ さいぎしん ] (n) suspicion/jealousy
  • 猊下

    [ げいか ] (n) your highness/your grace/your eminence
  • 猊美渓

    [ げいびけい ] Geibi Gorge (Higashiyama-cho, Iwate-ken)
  • [ りょう ] (adj-no,n) hunting/game/(P)
  • 猟人

    [ かりゅうど ] (n) hunter
  • 猟場

    [ りょうば ] (n) hunting grounds
  • 猟奇

    [ りょうき ] (n) seeking the bizarre
  • 猟季

    [ りょうき ] (n) hunting season
  • 猟官

    [ りょうかん ] (n) office-seeking
  • 猟官制度

    [ りょうかんせいど ] (the) spoils system
  • 猟官運動

    [ りょうかんうんどう ] seeking government posts
  • 猟師

    [ りょうし ] (n) hunter/huntsman/(P)
  • 猟具

    [ りょうぐ ] (n) hunting gear
  • 猟期

    [ りょうき ] (n) hunting season
  • 猟犬

    [ りょうけん ] (n) hound/hunting dog/gun dog/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top