Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

獄吏

[ごくり]

(n) jailer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 獄屋

    [ ごくや ] (n) prison
  • 獄死

    [ ごくし ] (n) death in jail
  • 獄窓

    [ ごくそう ] (n) prison/prison windows
  • 獄衣

    [ ごくい ] (n) prison uniform
  • 獄舎

    [ ごくしゃ ] (n) prison/(P)
  • 獄門

    [ ごくもん ] (n) prison gate
  • 獅子

    [ しし ] (n) lion
  • 獅子奮迅

    [ ししふんじん ] (n) furiously
  • 獅子奮迅の勢い

    [ ししふんじんのいきおい ] irresistable force
  • 獅子宮

    [ ししきゅう ] (n) Leo/the Lion
  • 獅子座

    [ ししざ ] (n) Leo
  • 獅子唐

    [ ししとう ] (n) green pepper
  • 獅子唐辛子

    [ ししとうがらし ] small sweet green pepper
  • 獅子身中の虫

    [ しししんちゅうのむし ] (n) treacherous friend
  • 獅子舞

    [ ししまい ] (n) lion dance
  • 獅子舞い

    [ ししまい ] (n) lion dance
  • 獅子頭

    [ ししがしら ] (n) lion mask
  • 獅子鼻

    [ ししばな ] (n) pug nose
  • [ ちん ] (adj-na,n) rare/curious/strange
  • 珍しがる

    [ めずらしがる ] (v5r) to think (it) a curiosity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top