Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

獅子

[しし]

(n) lion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 獅子奮迅

    [ ししふんじん ] (n) furiously
  • 獅子奮迅の勢い

    [ ししふんじんのいきおい ] irresistable force
  • 獅子宮

    [ ししきゅう ] (n) Leo/the Lion
  • 獅子座

    [ ししざ ] (n) Leo
  • 獅子唐

    [ ししとう ] (n) green pepper
  • 獅子唐辛子

    [ ししとうがらし ] small sweet green pepper
  • 獅子身中の虫

    [ しししんちゅうのむし ] (n) treacherous friend
  • 獅子舞

    [ ししまい ] (n) lion dance
  • 獅子舞い

    [ ししまい ] (n) lion dance
  • 獅子頭

    [ ししがしら ] (n) lion mask
  • 獅子鼻

    [ ししばな ] (n) pug nose
  • [ ちん ] (adj-na,n) rare/curious/strange
  • 珍しがる

    [ めずらしがる ] (v5r) to think (it) a curiosity
  • 珍しい

    [ めずらしい ] (adj) unusual/rare/(P)
  • 珍プレー

    [ ちんプレー ] (n) unusual play (baseball)
  • 珍中の珍

    [ ちんちゅうのちん ] rarity/black swan
  • 珍事

    [ ちんじ ] (n) strange or unusual occurrence
  • 珍什

    [ ちんじゅう ] rare article/rare utensil
  • 珍奇

    [ ちんき ] (adj-na,n) strange/rare/novel/curious
  • 珍妙

    [ ちんみょう ] (adj-na,n) queer/odd/fantastic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top