- Từ điển Nhật - Anh
獅子頭
Xem thêm các từ khác
-
獅子鼻
[ ししばな ] (n) pug nose -
珍
[ ちん ] (adj-na,n) rare/curious/strange -
珍しがる
[ めずらしがる ] (v5r) to think (it) a curiosity -
珍しい
[ めずらしい ] (adj) unusual/rare/(P) -
珍プレー
[ ちんプレー ] (n) unusual play (baseball) -
珍中の珍
[ ちんちゅうのちん ] rarity/black swan -
珍事
[ ちんじ ] (n) strange or unusual occurrence -
珍什
[ ちんじゅう ] rare article/rare utensil -
珍奇
[ ちんき ] (adj-na,n) strange/rare/novel/curious -
珍妙
[ ちんみょう ] (adj-na,n) queer/odd/fantastic -
珍宝
[ ちんぽう ] (n) rare treasure -
珍客
[ ちんきゃく ] (n) welcome visitor/(P) -
珍味
[ ちんみ ] (n) delicacy/(P) -
珍品
[ ちんぴん ] (n) curio/rare article/(P) -
珍問
[ ちんもん ] (n) irrelevant question -
珍本
[ ちんぽん ] (n) rare book -
珍書
[ ちんしょ ] (n) rare book -
珍獣
[ ちんじゅう ] (n) rare (or peculiar) animal -
珍現象
[ ちんげんしょう ] strange phenomenon -
珍答
[ ちんとう ] (n) absurd reply
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.