Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

獅子頭

[ししがしら]

(n) lion mask

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 獅子鼻

    [ ししばな ] (n) pug nose
  • [ ちん ] (adj-na,n) rare/curious/strange
  • 珍しがる

    [ めずらしがる ] (v5r) to think (it) a curiosity
  • 珍しい

    [ めずらしい ] (adj) unusual/rare/(P)
  • 珍プレー

    [ ちんプレー ] (n) unusual play (baseball)
  • 珍中の珍

    [ ちんちゅうのちん ] rarity/black swan
  • 珍事

    [ ちんじ ] (n) strange or unusual occurrence
  • 珍什

    [ ちんじゅう ] rare article/rare utensil
  • 珍奇

    [ ちんき ] (adj-na,n) strange/rare/novel/curious
  • 珍妙

    [ ちんみょう ] (adj-na,n) queer/odd/fantastic
  • 珍宝

    [ ちんぽう ] (n) rare treasure
  • 珍客

    [ ちんきゃく ] (n) welcome visitor/(P)
  • 珍味

    [ ちんみ ] (n) delicacy/(P)
  • 珍品

    [ ちんぴん ] (n) curio/rare article/(P)
  • 珍問

    [ ちんもん ] (n) irrelevant question
  • 珍本

    [ ちんぽん ] (n) rare book
  • 珍書

    [ ちんしょ ] (n) rare book
  • 珍獣

    [ ちんじゅう ] (n) rare (or peculiar) animal
  • 珍現象

    [ ちんげんしょう ] strange phenomenon
  • 珍答

    [ ちんとう ] (n) absurd reply
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top