- Từ điển Nhật - Anh
獺
Xem thêm các từ khác
-
獺祭
[ だっさい ] arraying a number of reference books in order to compose poetry/literary composition crammed with maxims, ancient episodes, legends, etc.... -
獄を破る
[ ごくをやぶる ] (exp) to break prison -
獄中
[ ごくちゅう ] (n) during imprisonment/while in jail -
獄中日記
[ ごくちゅうにっき ] prison diary -
獄中記
[ ごくちゅうき ] diary written in prison -
獄吏
[ ごくり ] (n) jailer -
獄屋
[ ごくや ] (n) prison -
獄死
[ ごくし ] (n) death in jail -
獄窓
[ ごくそう ] (n) prison/prison windows -
獄衣
[ ごくい ] (n) prison uniform -
獄舎
[ ごくしゃ ] (n) prison/(P) -
獄門
[ ごくもん ] (n) prison gate -
獅子
[ しし ] (n) lion -
獅子奮迅
[ ししふんじん ] (n) furiously -
獅子奮迅の勢い
[ ししふんじんのいきおい ] irresistable force -
獅子宮
[ ししきゅう ] (n) Leo/the Lion -
獅子座
[ ししざ ] (n) Leo -
獅子唐
[ ししとう ] (n) green pepper -
獅子唐辛子
[ ししとうがらし ] small sweet green pepper -
獅子身中の虫
[ しししんちゅうのむし ] (n) treacherous friend
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.