- Từ điển Nhật - Anh
玄冬
Xem thêm các từ khác
-
玄武岩
[ げんぶがん ] (n) basalt/whin(stone) -
玄米
[ げんまい ] (n) unpolished rice/unmilled rice/brown rice/(P) -
玄米茶
[ げんまいちゃ ] (n) tea (with roasted rice) -
玄翁
[ げんのう ] (n) (a) bushhammer -
玄麦
[ げんばく ] (n) unpolished wheat or barley -
玄黄
[ げんこう ] (n) (rare) black and yellow silk (offered to gods)/heaven and earth -
玄関
[ げんかん ] (n) entranceway/entry hall/(P) -
玄関先
[ げんかんさき ] entrance/front door -
玄関払い
[ げんかんばらい ] (n) refusing to see a visitor -
玄関番
[ げんかんばん ] (n) doorkeeper/janitor/(P) -
率
[ りつ ] (n,n-suf) rate/ratio/proportion/percentage/(P) -
率いる
[ ひきいる ] (v1) to lead/to spearhead (a group)/to command (troops)/(P) -
率を定める
[ りつをさだめる ] (exp) to fix the rate -
率土
[ そっと ] (n) face of the earth -
率先
[ そっせん ] (n) taking the initiative/(P) -
率先躬行
[ そっせんきゅうこう ] taking a lead in (doing)/setting an example of (doing) -
率倒
[ そっとう ] (n) fainting/swooning -
率爾
[ そつじ ] (adj-na,n) abrupt/sudden -
率然
[ そつぜん ] (adj-na,adv,n) suddenly/unexpectedly -
率然と
[ そつぜんと ] suddenly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.