- Từ điển Nhật - Anh
率先
Xem thêm các từ khác
-
率先躬行
[ そっせんきゅうこう ] taking a lead in (doing)/setting an example of (doing) -
率倒
[ そっとう ] (n) fainting/swooning -
率爾
[ そつじ ] (adj-na,n) abrupt/sudden -
率然
[ そつぜん ] (adj-na,adv,n) suddenly/unexpectedly -
率然と
[ そつぜんと ] suddenly -
率直
[ そっちょく ] (adj-na,n) frankness/candour/openheartedness/(P) -
玉
[ ぎょく ] (n) (abbr) king (shogi) -
玉に疵
[ たまにきず ] flaw in the crystal/fly in the ointment -
玉に瑕
[ たまにきず ] flaw in the crystal/fly in the ointment -
玉ねぎ
[ たまねぎ ] (n) onion/(P) -
玉の汗
[ たまのあせ ] beads of sweat -
玉の緒
[ たまのお ] bead string/thread of life -
玉の輿
[ たまのこし ] (n) a palanquin set with jewels -
玉の輿に乗る
[ たまのこしにのる ] (exp) to marry into a family of rank/to marry money -
玉串
[ たまぐし ] (n) branch of a sacred tree -
玉乗り
[ たまのり ] (n) balancing on a ball -
玉代
[ ぎょくだい ] (n) time charge for a geisha -
玉子
[ たまご ] (n) (1) egg(s)/spawn/roe/(2) cooked (usually boiled) hen egg -
玉子丼
[ たまごどんぶり ] (n) bowl of rice topped with boiled eggs -
玉将
[ ぎょくしょう ] (n) king/king (shogi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.