- Từ điển Nhật - Anh
玉座
Xem thêm các từ khác
-
玉垣
[ たまがき ] (n) fence around a shrine -
玉垂れ
[ たまだれ ] (n) bamboo curtain/palace -
玉杯
[ ぎょくはい ] (n) jade cup -
玉摧
[ ぎょくさい ] (n,vs) dying but never surrendering -
玉整理
[ ぎょくせいり ] liquidation of speculative accounts -
玉手箱
[ たまてばこ ] (n) treasure chest -
玉砂利
[ たまじゃり ] (n) gravel -
玉砕
[ ぎょくさい ] (n,vs) honourable defeat/honourable death/(P) -
玉稿
[ ぎょっこう ] (n) your manuscript -
玉突き
[ たまつき ] (n) billiards/serial collisions (of cars) -
玉章
[ ぎょくしょう ] (n) your letter/excellent composition -
玉筋魚
[ いかなご ] (n) lancefish (Ammodytes personatus)/sand lance -
玉石
[ ぎょくせき ] (n) gems and stones/wheat and tares/(P) -
玉石混交
[ ぎょくせきこんこう ] (n) good and bad in a hopeless jumble/a jumble of wheat and tares -
玉石混淆
[ ぎょくせきこんこう ] (n) good and bad in a hopeless jumble/a jumble of wheat and tares -
玉瑛
[ ぎょくえい ] crystal/transparent gem -
玉菜
[ たまな ] (n) cabbage -
玉軸受け
[ たまじくうけ ] (n) ball bearings -
玉蜀黍
[ とうもろこし ] (n) (uk) corn (US)/maize (UK)/(P) -
玉藻
[ たまも ] (n) seaweed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.