Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

珍答

[ちんとう]

(n) absurd reply

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 珍糞漢

    [ ちんぷんかん ] babble/gibberish
  • 珍紛漢紛

    [ ちんぷんかんぷん ] (exp) (uk) unintelligible language/gibberish/double Dutch/babble
  • 珍無類

    [ ちんむるい ] (adj-na,n) extraodinary/singular/incredible
  • 珍聞

    [ ちんぶん ] (n) curious or extraordinary story or piece of news
  • 珍説

    [ ちんせつ ] (n) novel idea/strange theory
  • 珍談

    [ ちんだん ] (n) funny story/anecdote/gossip/(P)
  • 珍芸

    [ ちんげい ] (n) an unusual trick
  • 珍蔵

    [ ちんぞう ] (n) treasuring something of value
  • 珍道具

    [ ちんどうぐ ] gadget
  • 珍重

    [ ちんちょう ] (n,vs) prize/value highly/(P)
  • 珠暖簾

    [ たまのれん ] (n) curtain made of strung beads
  • 珠算

    [ しゅざん ] (n) calculation with abacus/(P)
  • 珠玉

    [ しゅぎょく ] (n) gem/jewel/(P)
  • 珪素

    [ けいそ ] (n) silicon (Si)
  • 珪藻

    [ けいそう ] (n) diatom
  • 珪藻土

    [ けいそうど ] (n) diatomaceous soil
  • [ はん ] (n,suf) group/party/section (mil)/(P)
  • 班員

    [ はにん ] member of a group
  • 班次

    [ はんじ ] ranking/precedence
  • 班田

    [ はんでん ] (n) (hist) ancient farmland allotment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top