- Từ điển Nhật - Anh
珠算
Xem thêm các từ khác
-
珠玉
[ しゅぎょく ] (n) gem/jewel/(P) -
珪素
[ けいそ ] (n) silicon (Si) -
珪藻
[ けいそう ] (n) diatom -
珪藻土
[ けいそうど ] (n) diatomaceous soil -
班
[ はん ] (n,suf) group/party/section (mil)/(P) -
班員
[ はにん ] member of a group -
班次
[ はんじ ] ranking/precedence -
班田
[ はんでん ] (n) (hist) ancient farmland allotment -
班長
[ はんちょう ] (n) squad leader/honcho/(P) -
現に
[ げんに ] (adv) actually/really/(P) -
現ずる
[ げんずる ] (v5z) to appear/to reveal/to show -
現す
[ あらわす ] (v5s) to show/to indicate/to display/(P) -
現わす
[ あらわす ] (io) (v5s) to show/to indicate/to display/(P) -
現われ
[ あらわれ ] (n) embodiment/materialization/(P) -
現われる
[ あらわれる ] (v1) (1) to appear/to come in sight/to become visible/to come out/to embody/to materialize/(2) to express oneself/(P) -
現われ出る
[ あらわれでる ] to appear -
現れ
[ あらわれ ] (n) embodiment/materialization/(P) -
現れる
[ あらわれる ] (v1) (1) to appear/to come in sight/to become visible/to come out/to embody/to materialize/(2) to express oneself/(P) -
現世
[ げんせい ] (n) present (transient) world (Buddhism)/the present age/life -
現下
[ げんか ] (n) the present time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.