- Từ điển Nhật - Anh
班田
Xem thêm các từ khác
-
班長
[ はんちょう ] (n) squad leader/honcho/(P) -
現に
[ げんに ] (adv) actually/really/(P) -
現ずる
[ げんずる ] (v5z) to appear/to reveal/to show -
現す
[ あらわす ] (v5s) to show/to indicate/to display/(P) -
現わす
[ あらわす ] (io) (v5s) to show/to indicate/to display/(P) -
現われ
[ あらわれ ] (n) embodiment/materialization/(P) -
現われる
[ あらわれる ] (v1) (1) to appear/to come in sight/to become visible/to come out/to embody/to materialize/(2) to express oneself/(P) -
現われ出る
[ あらわれでる ] to appear -
現れ
[ あらわれ ] (n) embodiment/materialization/(P) -
現れる
[ あらわれる ] (v1) (1) to appear/to come in sight/to become visible/to come out/to embody/to materialize/(2) to express oneself/(P) -
現世
[ げんせい ] (n) present (transient) world (Buddhism)/the present age/life -
現下
[ げんか ] (n) the present time -
現代
[ げんだい ] (adj-no,n-adv,n) nowadays/modern times/present-day/(P) -
現代人
[ げんだいじん ] (n) modern person (people) -
現代史
[ げんだいし ] (n) contemporary history -
現代医療
[ げんだいいりょう ] (n) modern medicine -
現代化
[ げんだいか ] (n) modernization -
現代劇
[ げんだいげき ] (n) contemporary drama -
現代文明
[ げんだいぶんめい ] modern civilization -
現代科学
[ げんだいかがく ] present-day science/modern science
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.