- Từ điển Nhật - Anh
現代史
Xem thêm các từ khác
-
現代医療
[ げんだいいりょう ] (n) modern medicine -
現代化
[ げんだいか ] (n) modernization -
現代劇
[ げんだいげき ] (n) contemporary drama -
現代文明
[ げんだいぶんめい ] modern civilization -
現代科学
[ げんだいかがく ] present-day science/modern science -
現代的
[ げんだいてき ] (adj-na) modernistic -
現代版
[ げんだいばん ] (n) modern version (e.g. of Italian Renaissance architecture) -
現代詩
[ げんだいし ] (n) modern poetry -
現代語
[ げんだいご ] (n) a modern language -
現代英語
[ げんだいえいご ] (n) current (present-day) English -
現任
[ げんにん ] (n) present post -
現今
[ げんこん ] (n) the present (day or age) -
現住所
[ げんじゅうしょ ] (n) (present) address/(P) -
現体制を覆す
[ げんたいせいをくつがえす ] (exp) to overthrow the present regime -
現価
[ げんか ] (n) current price -
現場
[ げんば ] (n) actual spot/scene/scene of the crime/(P) -
現場中継
[ げんばちゅうけい ] on-the-spot broadcast -
現場主義
[ げんばしゅぎ ] (n) a bottom-up approach to management/on-the-spot decision-making -
現場検証
[ げんばけんしょう ] on-the-site inspection -
現場監督
[ げんばかんとく ] (n) field overseer/site foreman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.