- Từ điển Nhật - Anh
現勢
Xem thêm các từ khác
-
現業
[ げんぎょう ] (n) outdoor (work) -
現業員
[ げんぎょういん ] (n) a field worker/outside worker -
現段階
[ げんだんかい ] current rank/present grade -
現況
[ げんきょう ] (n) present condition/(P) -
現有
[ げんゆう ] (adj-no,n) present/existing -
現有勢力
[ げんゆうせいりょく ] effective strength/current strength -
現数
[ げんすう ] (n) present number -
現時代
[ げんじだい ] the present era -
現時点
[ げんじてん ] (n) the present point (i.e. in history) -
現時点においては
[ げんじてんにおいては ] at the present time/at present -
現状
[ げんじょう ] (n) present condition/existing state/status quo/(P) -
現状維持
[ げんじょういじ ] (n) maintenance of the status quo -
現用
[ げんよう ] (n) currently used -
現生
[ げんなま ] (n) real money/cash -
現物
[ げんぶつ ] (n) stocks/products -
現物給与
[ げんぶつきゅうよ ] salary paid in kind -
現物相場
[ げんぶつそうば ] spot quotations -
現職
[ げんしょく ] (n) present condition/(P) -
現職大統領
[ げんしょくだいとうりょう ] (n) incumbent president -
現行
[ げんこう ] (n) present/current/in operation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.