- Từ điển Nhật - Anh
現地法人
Xem thêm các từ khác
-
現地時間
[ げんちじかん ] (n) local time -
現地生産
[ げんちせいさん ] (n) local production -
現地調査
[ げんちちょうさ ] (n) field survey/field work (research)/on-the-spot investigation -
現地駐在員
[ げんちちゅうざいいん ] local resident -
現像
[ げんぞう ] (n,vs) developing (film)/(P) -
現像液
[ げんぞうえき ] developing solution -
現品
[ げんぴん ] (n) the actual article -
現員
[ げんいん ] (n) present members -
現内閣
[ げんないかく ] present cabinet -
現出
[ げんしゅつ ] (n) appearance/emergence -
現勢
[ げんせい ] (n) current state/present or actual strength -
現業
[ げんぎょう ] (n) outdoor (work) -
現業員
[ げんぎょういん ] (n) a field worker/outside worker -
現段階
[ げんだんかい ] current rank/present grade -
現況
[ げんきょう ] (n) present condition/(P) -
現有
[ げんゆう ] (adj-no,n) present/existing -
現有勢力
[ げんゆうせいりょく ] effective strength/current strength -
現数
[ げんすう ] (n) present number -
現時代
[ げんじだい ] the present era -
現時点
[ げんじてん ] (n) the present point (i.e. in history)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.