- Từ điển Nhật - Anh
現用
Xem thêm các từ khác
-
現生
[ げんなま ] (n) real money/cash -
現物
[ げんぶつ ] (n) stocks/products -
現物給与
[ げんぶつきゅうよ ] salary paid in kind -
現物相場
[ げんぶつそうば ] spot quotations -
現職
[ げんしょく ] (n) present condition/(P) -
現職大統領
[ げんしょくだいとうりょう ] (n) incumbent president -
現行
[ げんこう ] (n) present/current/in operation -
現行法
[ げんこうほう ] (n) existing law(s)/laws in force -
現行法規
[ げんこうほうき ] (n) existing laws/regulations now (at present) in force -
現行犯
[ げんこうはん ] (n) flagrante delicto/caught red-handed -
現行犯で
[ げんこうはんで ] red-handed/in flagrante delicto/(P) -
現象
[ げんしょう ] (n) phenomenon/(P) -
現象学
[ げんしょうがく ] (n) phenomenology -
現象界
[ げんしょうかい ] (n) the phenomenal world -
現象論
[ げんしょうろん ] (n) phenomenalism -
現高
[ げんだか ] (n) the present amount/amount on hand -
現金
[ げんきん ] (adj-na,n) cash/ready money/mercenary/self-interested/(P) -
現金及び預金
[ げんきんおよびよきん ] cash on hand and in banks -
現金収入
[ げんきんしゅうにゅう ] (n) (having) a cash income -
現金取引市場
[ げんきんとりひきいちば ] (n) spot market
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.