Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

理事長

[りじちょう]

board chairman

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 理外

    [ りがい ] (n) supra-rational
  • 理外の理

    [ りがいのり ] transcendental reason
  • 理学

    [ りがく ] (n) physical science/(P)
  • 理学修士

    [ りがくしゅうし ] Master of Science
  • 理学博士

    [ りがくはくし ] (n) Doctor of Science/DSc
  • 理学療法士

    [ りがくりょうほうし ] (n) physiotherapist
  • 理学部

    [ りがくぶ ] (n) department of science/(P)
  • 理容

    [ りよう ] (n) barbering/haircutting/hairdressing
  • 理容師

    [ りようし ] (n) barber
  • 理屈

    [ りくつ ] (n) theory/reason/(P)
  • 理屈っぱい

    [ りくっぱい ] argumentative
  • 理屈っぽい

    [ りくつっぽい ] (adj) argumentative
  • 理屈屋

    [ りくつや ] (n) quibbler
  • 理工

    [ りこう ] (n) science and technology
  • 理工学部

    [ りこうがくぶ ] (n) department of science and engineering
  • 理工科

    [ りこうか ] (n) department of science and technology
  • 理工系

    [ りこうけい ] (n) science and technology
  • 理念

    [ りねん ] (n) idea/(P)
  • 理念的

    [ りねんてき ] (adj-na) conceptual
  • 理化学

    [ りかがく ] (n) physics and chemistry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top