Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

理論的

[りろんてき]

(adj-na) theoretical

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 理論的には

    [ りろんてきには ] theoretically (speaking)
  • 理論物理学

    [ りろんぶつりがく ] theoretical physics
  • 理論闘争

    [ りろんとうそう ] theoretical dispute
  • 理財

    [ りざい ] (n) finance/economy
  • 理財家

    [ りざいか ] (n) financier
  • 理路

    [ りろ ] (n) logic/reasoning/argument
  • 理路整然

    [ りろせいぜん ] (n) logical
  • 理非

    [ りひ ] (n) judgement of right and wrong
  • 理非曲直

    [ りひきょくちょく ] the rights and wrongs (of a case)
  • 理髪

    [ りはつ ] (n) haircut/(P)
  • 理髪師

    [ りはつし ] (n) barber
  • 理髪店

    [ りはつてん ] (n) barbershop
  • 琉璃

    [ るり ] (n) lapis lazuli
  • 睡眠

    [ すいみん ] (n) sleep/(P)
  • 睡眠パターン

    [ すいみんパターン ] (n) sleep pattern
  • 睡眠不足

    [ すいみんぶそく ] lack of sleep/(P)
  • 睡眠周期

    [ すいみんしゅうき ] (n) sleep cycle
  • 睡眠剤

    [ すいみんざい ] sleeping tablet
  • 睡眠発作

    [ すいみんほっさ ] (n) narcolepsy
  • 睡眠薬

    [ すいみんやく ] (n) sleeping pill/sleep medication
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top