Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

琥珀

[こはく]

(n) amber

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 琥珀色

    [ こはくいろ ] (n) amber (colour)
  • [ こと ] (n) Koto (Japanese harp)/(P)
  • 琴一張

    [ こといっちょう ] one koto (Japanese harp)
  • 琴柱

    [ ことじ ] (n) bridge of a koto
  • 琴曲

    [ きんきょく ] (n) koto music
  • 琴線

    [ きんせん ] (n) heartstrings
  • 琴爪

    [ ことづめ ] (n) koto plectrum
  • 琴瑟相和す

    [ きんしつあいわす ] happily married
  • 琵琶

    [ びわ ] (n) biwa (Japanese lute)
  • 琵琶湖

    [ びわこ ] Lake Biwa
  • 琵琶行

    [ びわこう ] biwa song
  • 琺瑯

    [ ほうろう ] (n) enamel
  • [ きゅう ] (n) globe/sphere/ball/(P)
  • 球乗り

    [ たまのり ] (n) balancing on a ball
  • 球体

    [ きゅうたい ] (n) sphere/globe/orb
  • 球場

    [ きゅうじょう ] (n) baseball stadium/(P)
  • 球威の有る投球

    [ きゅういのあるとうきゅう ] (baseball) powerful delivery
  • 球宴

    [ きゅうえん ] (n) baseball all-star game
  • 球審

    [ きゅうしん ] (n) baseball chief umpire
  • 球座標

    [ きゅうざひょう ] (n) spherical coordinates
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top