Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

環指

[かんし]

ring finger

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 環礁

    [ かんしょう ] (n) atoll/circular coral reef/(P)
  • 環節

    [ かんせつ ] (n) segment (of worm)
  • 環状

    [ かんじょう ] (n) annulation/ring-forming/(P)
  • 環状星雲

    [ かんじょうせいうん ] (n) ring nebula
  • 環状線

    [ かんじょうせん ] (n) loop line/(transportation) belt line
  • 環視

    [ かんし ] (n) looking around or about
  • 炬火

    [ きょか ] (n) pine torch/torchlight/firebrand
  • 炬燵

    [ こたつ ] (n) (uk) table with heater/(orig) charcoal brazier in a floor well/(P)
  • [ すみ ] (n) charcoal/(P)
  • 炭俵

    [ すみだわら ] (n) sack for charcoal/(P)
  • 炭取り

    [ すみとり ] (n) charcoal scuttle
  • 炭坑

    [ たんこう ] (n) coal mine/coal pit/(P)
  • 炭塵

    [ たんじん ] (n) coal dust
  • 炭塵爆発

    [ たんじんばくはつ ] explosion of coal dust
  • 炭層

    [ たんそう ] (n) coal seam/coal bed
  • 炭化

    [ たんか ] (n,vs) carbonization
  • 炭化水素

    [ たんかすいそ ] hydrocarbon
  • 炭化物

    [ たんかぶつ ] (n) carbide
  • 炭労

    [ たんろう ] Japan Coal Miners Union
  • 炭団

    [ たどん ] (n) charcoal briquette
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top