- Từ điển Nhật - Anh
瓦斯
Xem thêm các từ khác
-
瓦礫
[ がれき ] (n) rubble -
瓦煎餅
[ かわらせんべい ] (n) tile-shaped rice-cracker -
瓦版
[ かわらばん ] (n) tile block print (newspaper in Tokugawa period) -
瓦落多
[ がらくた ] (n) (uk) junk/rubbish/trash/garbage/odds and ends -
瓦解
[ がかい ] (n) fatal flaw -
瓦葺
[ かわらぶき ] (n) tile-roofing -
瓦葺き
[ かわらぶき ] (n) tile-roofing -
瓶
[ かめ ] (n) earthenware pot -
瓶に詰める
[ びんにつめる ] (exp) to fill a bottle -
瓶の栓
[ びんのせん ] bottle stopper -
瓶子
[ かめ ] (n) earthenware pot/jar/jug -
瓶詰
[ びんづめ ] (adj-no,n,vs) bottling/bottled/(P) -
瓶詰め
[ びんづめ ] (adj-no,n,vs) bottling/bottled/(P) -
瓜
[ うり ] (n) melon -
瓜二つ
[ うりふたつ ] (adj-na) as alike as two melons (two peas in a pod) -
瓜実顔
[ うりざねがお ] (n) oval face (e.g. of a beautiful woman) -
瓜科
[ うりか ] Cucurbitaceae/gourd family -
瓜田
[ かでん ] (n) melon field or patch -
産まず女
[ うまずめ ] (n) barren (sterile) woman -
産み
[ うみ ] (n) production/bringing into the world/(physical) birth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.