- Từ điển Nhật - Anh
甚く
Xem thêm các từ khác
-
甚だ
[ はなはだ ] (adv) very/greatly/exceedingly/(P) -
甚だしい
[ はなはだしい ] (adj) extreme/excessive/terrible/intense/severe/serious/tremendous/heavy (damage)/(P) -
甚だしい誤解
[ はなはだしいごかい ] serious misunderstanding -
甚だ不親切である
[ はなはだふしんせつである ] to be extremely unkind -
甚だ以て
[ はなはだもって ] (exp) exceedingly -
甚句
[ じんく ] (n) lively song/lively dance -
甚大
[ じんだい ] (adj-na,n) very great/enormous/serious/(P) -
甚六
[ じんろく ] (n) dunce/blockhead/(P) -
生
[ き ] (n,pref) pure/undiluted/raw/crude/(P) -
生き
[ いき ] (n) freshness/stet -
生きのいい
[ いきのいい ] very fresh (e.g. food) -
生きる
[ いきる ] (v1) to live/to exist/(P) -
生き人形
[ いきにんぎょう ] lifelike doll -
生き仏
[ いきぼとけ ] (n) saintly person/living Buddha -
生き作り
[ いきづくり ] (n) (1) slices of fresh raw fish arranged to look lifelike/(2) slicing a fish and presenting it at table in its original form -
生き体
[ いきたい ] (n) (in sumo) still having slim chances of victory -
生き字引
[ いきじびき ] (n) walking dictionary or encyclopedia -
生き字引き
[ いきじびき ] (n) walking dictionary or encyclopedia -
生き延びる
[ いきのびる ] (v1) to survive/to live long -
生き地獄
[ いきじごく ] hell on earth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.