Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

生き物

[いきもの]

(n) living thing/animal/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生き血

    [ いきち ] (n) lifeblood
  • 生き身

    [ いきみ ] (n) living body/flesh and blood/raw meat
  • 生き返る

    [ いきかえる ] (v5r) to revive/to come to oneself/to be restored to life/(P)
  • 生き胆

    [ いきぎも ] (n) liver taken from a living animal
  • 生き肝

    [ いきぎも ] (n) liver taken from a living animal
  • 生き腐れ

    [ いきぐされ ] (n) (fish) appearing fresh but actually gone bad
  • 生き餌

    [ いきえ ] (n) live bait
  • 生き馬

    [ いきうま ] (n) living horse
  • 生き霊

    [ いきりょう ] (n) vengeful spirit
  • 生き長らえる

    [ いきながらえる ] (v1) to live long/to survive
  • 生で飲む

    [ きでのむ ] to drink (whisky) straight
  • 生で食べる

    [ なまでたべる ] to eat raw (fresh)
  • 生ぬるい

    [ なまぬるい ] (adj) lukewarm/halfhearted/(P)
  • 生の情報

    [ なまのじょうほう ] firsthand information
  • 生まれ

    [ うまれ ] (n) birth/birth-place/(P)
  • 生まれつき

    [ うまれつき ] (adv,n) by nature/by birth/native/(P)
  • 生まれつく

    [ うまれつく ] (v5k) (1) to be born/(2) to be destined
  • 生まれの良い

    [ うまれのよい ] of noble birth/wellborn
  • 生まれた場所

    [ うまれたばしょ ] birthplace
  • 生まれる

    [ うまれる ] (v1) to be born/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top