- Từ điển Nhật - Anh
生ごみ
Xem thêm các từ khác
-
生い立ち
[ おいたち ] (n) upbringing/personal history/(P) -
生い茂る
[ おいしげる ] (v5r) to grow thickly/to be overgrown -
生う
[ おう ] (v5u) (1) to grow/to spring up/(2) to cut (teeth)/(P) -
生さぬ仲
[ なさぬなか ] (adj-no,n) with no blood relation -
生かす
[ いかす ] (v5s) to revive/to resuscitate/to make use of/(P) -
生ワク
[ なまワク ] live vaccine -
生ビール
[ なまビール ] (n) draft beer/draught beer -
生れつき
[ うまれつき ] (adv,n) by nature/by birth/native -
生れる
[ うまれる ] (v1) to be born -
生り
[ なり ] (n) bearing (fruit) -
生り年
[ なりどし ] (n) year of large crop -
生り節
[ なまりぶし ] (n) boiled and half-dried bonito -
生を享ける
[ せいをうける ] (exp) to live/to be born -
生もの
[ なまもの ] (n) perishables -
生やす
[ はやす ] (v5s) to grow/to cultivate/to wear beard/(P) -
生る
[ なる ] (v5r) to bear fruit/(P) -
生む
[ うむ ] (v5m) to give birth/to deliver/to produce/(P) -
生々しい
[ なまなましい ] (adj) lively/green/fresh/raw -
生中継
[ なまちゅうけい ] (n) (on TV) \"live\" broadcast -
生一本
[ きいっぽん ] (adj-na,n) straight-forwardness/honesty/purity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.