- Từ điển Nhật - Anh
生み
Xem thêm các từ khác
-
生みつける
[ うみつける ] (v1) to lay/to spawn -
生み付ける
[ うみつける ] (v1) to lay/to spawn -
生み出す
[ うみだす ] (v5s) (1) to bring forth/to bear/to give birth to/to produce/(2) to invent/(P) -
生み落とす
[ うみおとす ] (v5s) to give birth to/to drop (calf or foal) -
生み落す
[ うみおとす ] (v5s) to give birth to/to drop (calf or foal) -
生ずる
[ しょうずる ] (v5z) to cause/to arise/to be generated/(P) -
生える
[ はえる ] (v1) (1) to grow/to spring up/(2) to cut (teeth)/(P) -
生え変わる
[ はえかわる ] to be replaced with new growth -
生え抜き
[ はえぬき ] (adj-no,n) native-born/trueborn -
生え際
[ はえぎわ ] (n) (receding) hairline/borders of the hair -
生じる
[ しょうじる ] (v1) to produce/to yield/to result from/to arise/to be generated/(P) -
生ける
[ いける ] (v1) to arrange (flowers)/(P) -
生ける屍
[ いけるしかばね ] (n) living corpse -
生け作り
[ いけづくり ] (n) slices of fresh raw fish arranged to look lifelike -
生け垣
[ いけがき ] (n) hedge/(P) -
生け捕り
[ いけどり ] (n) capture (alive)/(P) -
生け捕る
[ いけどる ] (v5r) to capture alive/to take prisoner -
生け方
[ いけかた ] way of arranging flowers -
生け簀
[ いけす ] (n) fish preserve -
生け贄
[ いけにえ ] (n) (a) sacrifice/scapegoat
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
