Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

生卵

[なまたまご]

(n) raw egg

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生半可

    [ なまはんか ] (adj-na,n) superficial/half-hearted
  • 生協

    [ せいきょう ] (n) cooperative association/co-op store
  • 生壁

    [ なまかべ ] (n) undried wall
  • 生姜

    [ しょうが ] (n) ginger
  • 生姜焼き

    [ しょうがやき ] pork fried with ginger
  • 生娘

    [ きむすめ ] (n) virgin/innocent young woman
  • 生学問

    [ なまがくもん ] (n) imperfect (superficial) knowledge
  • 生存

    [ せいぞん ] (n) existence/being/survival/(P)
  • 生存権

    [ せいぞんけん ] (n) right to life
  • 生存期間

    [ せいぞんきかん ] lifetime
  • 生存競争

    [ せいぞんきょうそう ] struggle for existence
  • 生存率

    [ せいぞんりつ ] (n) survival rate
  • 生存者

    [ せいぞんしゃ ] survivor
  • 生字引

    [ いきじびき ] (n) walking dictionary or encyclopedia
  • 生害

    [ しょうがい ] (n) commit suicide
  • 生干し

    [ なまぼし ] (n) half-dried
  • 生年月日

    [ せいねんがっぴ ] (n) birth date/(P)
  • 生彩

    [ せいさい ] (n) life/vitality/vividness
  • 生後

    [ せいご ] (n) post-natal/afterbirth
  • 生得

    [ しょうとく ] (adv,n) inherent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top