- Từ điển Nhật - Anh
生得
Xem thêm các từ khác
-
生徒
[ せいと ] (n) pupil/(P) -
生徒を帰す
[ せいとをかえす ] (exp) to dismiss the pupils -
生徒会
[ せいとかい ] (n) student council -
生徒数
[ せいとすう ] number of pupils -
生化学
[ せいかがく ] (n) biochemistry -
生地
[ きじ ] (n) (1) cloth/material/texture/(2) ones true character/(3) unglazed pottery/(P) -
生地獄
[ いきじごく ] (n) living hell -
生垣
[ いけがき ] (n) hedge -
生別
[ せいべつ ] (n,vs) lifelong separation -
生命
[ せいめい ] (n) life/existence/(P) -
生命保険
[ せいめいほけん ] life insurance/(P) -
生命保険会社
[ せいめいほけんがいしゃ ] (n) life insurance company -
生命工学
[ せいめいこうがく ] (n) biotechnology -
生命倫理
[ せいめいりんり ] bioethics -
生命科学
[ せいめいかがく ] life science -
生命維持装置
[ せいめいいじそうち ] (n) life-support system -
生命線
[ せいめいせん ] (n) lifeline -
生傷
[ なまきず ] (n) fresh bruises or wounds -
生唾
[ なまつば ] (n) saliva (in ones mouth) -
生兵法
[ なまびょうほう ] (n) crude tactics/smattering of knowledge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.