Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

生死の境

[せいしのさかい]

between life and death

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生殺し

    [ なまごろし ] (n) half-dead
  • 生殺与奪

    [ せいさつよだつ ] (n) (having) life-and-death power (over)
  • 生殖

    [ せいしょく ] (n,vs) reproduction/(P)
  • 生殖器

    [ せいしょくき ] (n) genital organ/genitalia/sexual organ/reproductive organ
  • 生殖細胞

    [ せいしょくさいぼう ] reproductive cell
  • 生殖補助技術

    [ せいしょくほじょぎじゅつ ] (n) assisted reproductive technology (ART)
  • 生殖腺

    [ せいしょくせん ] (n) gonad
  • 生残

    [ せいざん ] (n) survival
  • 生残者

    [ せいざんしゃ ] survivor
  • 生水

    [ なまみず ] (n) unboiled water
  • 生気

    [ せいき ] (n) life/vitality/verve/vigor/animation/spirit
  • 生没年

    [ せいぼつねん ] dates of birth and death
  • 生活に困る

    [ せいかつにこまる ] (exp) to live in want
  • 生活の資

    [ せいかつのし ] means of living
  • 生活保護

    [ せいかつほご ] livelihood protection
  • 生活保護法

    [ せいかつほごほう ] (n) Livelihood Protection Law
  • 生活協同組合

    [ せいかつきょうどうくみあい ] a cooperative
  • 生活反応

    [ せいかつはんのう ] vital reaction
  • 生活必需品

    [ せいかつひつじゅひん ] (n) daily (living) necessities/necessities/essentials for life
  • 生活圏

    [ せいかつけん ] (n) sphere of daily existence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top