- Từ điển Nhật - Anh
生活保護
Xem thêm các từ khác
-
生活保護法
[ せいかつほごほう ] (n) Livelihood Protection Law -
生活協同組合
[ せいかつきょうどうくみあい ] a cooperative -
生活反応
[ せいかつはんのう ] vital reaction -
生活必需品
[ せいかつひつじゅひん ] (n) daily (living) necessities/necessities/essentials for life -
生活圏
[ せいかつけん ] (n) sphere of daily existence -
生活力
[ せいかつりょく ] (n) vitality/ability to earn a living -
生活水準
[ せいかつすいじゅん ] standard of living -
生活法
[ せいかつほう ] art of living/way of life -
生活指導
[ せいかつしどう ] (n) educational guidance -
生活扶助
[ せいかつふじょ ] (n) livelihood assistance -
生活空間
[ せいかつくうかん ] (n) living space -
生活習慣病
[ せいかつしゅうかんやまい ] (n) lifestyle disease -
生活環
[ せいかつかん ] (n) life cycle -
生活費
[ せいかつひ ] (n) living expenses/(P) -
生活難
[ せいかつなん ] (n) difficulties in living -
生涯学習
[ しょうがいがくしゅう ] (n) lifelong study -
生涯教育
[ しょうがいきょういく ] education for life/(P) -
生温い
[ なまぬるい ] (adj) lukewarm/halfhearted -
生滅
[ しょうめつ ] (n) birth and death -
生演奏
[ なまえんそう ] (n) live music or performance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.