Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

生活指導

[せいかつしどう]

(n) educational guidance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生活扶助

    [ せいかつふじょ ] (n) livelihood assistance
  • 生活空間

    [ せいかつくうかん ] (n) living space
  • 生活習慣病

    [ せいかつしゅうかんやまい ] (n) lifestyle disease
  • 生活環

    [ せいかつかん ] (n) life cycle
  • 生活費

    [ せいかつひ ] (n) living expenses/(P)
  • 生活難

    [ せいかつなん ] (n) difficulties in living
  • 生涯学習

    [ しょうがいがくしゅう ] (n) lifelong study
  • 生涯教育

    [ しょうがいきょういく ] education for life/(P)
  • 生温い

    [ なまぬるい ] (adj) lukewarm/halfhearted
  • 生滅

    [ しょうめつ ] (n) birth and death
  • 生演奏

    [ なまえんそう ] (n) live music or performance
  • 生木

    [ なまき ] (n) live tree/green wood
  • 生暖かい

    [ なまあたたかい ] (adj) lukewarm/tepid
  • 生成

    [ せいせい ] (n) create/generate/form
  • 生成り

    [ きなり ] (n) unbleached cloth
  • 生成文法

    [ せいせいぶんぽう ] generative grammar
  • 生易しい

    [ なまやさしい ] (adj) simple/easy
  • 生新

    [ せいしん ] (adj-na,n) fresh
  • 生新しい

    [ なまあたらしい ] (adj) very fresh
  • 生放送

    [ なまほうそう ] (n) live broadcast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top