- Từ điển Nhật - Anh
生生しい
Xem thêm các từ khác
-
生生流転
[ せいせいるてん ] constant change -
生焼け
[ なまやけ ] (adj-no,n) half-roasted(-baked)/rare -
生番組
[ なまばんぐみ ] live program -
生煮え
[ なまにえ ] (adj-na,n) (1) half-cooked/rare/(2) ambiguous/vague/(3) immature/(P) -
生物
[ せいぶつ ] (n) living things/creature/(P) -
生物学
[ せいぶつがく ] (n) biology -
生物学者
[ せいぶつがくしゃ ] biologist -
生物工学
[ せいぶつこうがく ] biotechnology -
生物化学兵器
[ せいぶつかがくへいき ] biological and chemical weapons -
生物圏
[ せいぶつけん ] (n) biosphere -
生物地理学
[ せいぶつちりがく ] biological geography -
生物分解
[ せいぶつぶんかい ] (n) biodegradation -
生物兵器
[ せいぶつへいき ] biological weapon -
生物濃縮
[ せいぶつのうしゅく ] biological concentration -
生物情報学
[ せいぶつじょうほうがく ] bioinfomatics -
生物戦
[ せいぶつせん ] biological warfare -
生物界
[ せいぶつかい ] (n) life -
生物物理学
[ せいぶつぶつりがく ] biophysics -
生直ぐ
[ きすぐ ] (adj-na) to be well-behaved -
生白い
[ なまっちろい ] (adj) pale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.