Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

生石灰

[せいせっかい]

(n) quick lime

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生爪

    [ なまづめ ] (n) fingernail
  • 生産

    [ せいさん ] (n,vs) production/manufacture/(P)
  • 生産ライン

    [ せいさんライン ] (n) production line
  • 生産地

    [ せいさんち ] (n) producing area
  • 生産力

    [ せいさんりょく ] (n) productivity
  • 生産技術

    [ せいさんぎじゅつ ] industrial science
  • 生産拠点

    [ せいさんきょてん ] (n) production base
  • 生産性

    [ せいさんせい ] (n) fecundity/productivity
  • 生産管理

    [ せいさんかんり ] controls on production
  • 生産物

    [ せいさんぶつ ] (n) products
  • 生産目標

    [ せいさんもくひょう ] (n) production target
  • 生産設備

    [ せいさんせつび ] (n) production facility
  • 生産計画

    [ せいさんけいかく ] (n) production schedule
  • 生産費

    [ せいさんひ ] (n) production costs
  • 生産能力

    [ せいさんのうりょく ] (n) production capacity
  • 生産能力過剰

    [ せいさんのうりょくかじょう ] (n) overcapacity
  • 生産者

    [ せいさんしゃ ] manufacturer/producer
  • 生産者価格

    [ せいさんしゃかかく ] (n) producer price
  • 生産者物価指数

    [ せいさんしゃぶっかしすう ] (n) producer price index (PPI)
  • 生産過剰

    [ せいさんかじょう ] overproduction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top