- Từ điển Nhật - Anh
生魚
Xem thêm các từ khác
-
生鮮
[ せいせん ] (adj-na,n) fresh -
生鮮料品
[ せいせんりょうひん ] perishable foods -
生鮮食料品
[ せいせんしょくりょうひん ] (n) perishable food(s)/perishables -
生麩
[ なまふ ] (n) wheat starch -
生齧り
[ なまかじり ] (n,vs) (1) superficial knowledge/smattering/(2) dabbler/dilettante/(3) dipping into -
生録
[ なまろく ] (n,vs) live recording -
生還
[ せいかん ] (n,vs) returning alive/(baseball) reaching the home plate -
生還者
[ せいかんしゃ ] survivor -
生醤油
[ きじょうゆ ] (n) pure soy sauce -
生野菜
[ なまやさい ] (n) fresh vegetables -
生長
[ せいちょう ] (n) growth/increment/(P) -
生酒
[ きざけ ] (n) pure rice wine -
生酔い
[ なまよい ] (n) tipsy -
甘く見る
[ あまくみる ] (v1) to not take seriously/to take lightly -
甘ったるい
[ あまったるい ] (adj) sentimental/mushy -
甘み
[ かんみ ] (n) sweetness/sugary taste -
甘えっ子
[ あまえっこ ] (n) spoilt child -
甘えび
[ あまえび ] sweet shrimp -
甘えた調子で
[ あまえたちょうしで ] in a coquettish tone -
甘えん坊
[ あまえんぼう ] (adj-na,n) pampered or spoiled child
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.