Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

産廃

[さんぱい]

(n) industrial waste

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 産後

    [ さんご ] (n-adv,n-t) postpartum/after childbirth
  • 産地

    [ さんち ] (n) producing area/(P)
  • 産別

    [ さんべつ ] (n) (abbr) industrial union
  • 産別会議

    [ さんべつかいぎ ] Congress of Industrial Organizations (CIO)
  • 産制

    [ さんせい ] (n) birth control
  • 産品

    [ さんぴん ] (n) products
  • 産出

    [ さんしゅつ ] (n,vs) yield/produce
  • 産出目標

    [ さんしゅつもくひょう ] (n) production target
  • 産出高

    [ さんしゅつだか ] (amount of) production or output
  • 産児

    [ さんじ ] (n) newborn baby/childbirth
  • 産児制限

    [ さんじせいげん ] birth control/(P)
  • 産前

    [ さんぜん ] (n) prior to childbirth
  • 産業

    [ さんぎょう ] (n) industry/(P)
  • 産業スパイ

    [ さんぎょうスパイ ] (n) industrial espionage
  • 産業予備軍

    [ さんぎょうよびぐん ] the ranks of the unemployed
  • 産業廃棄物

    [ さんぎょうはいきぶつ ] (n) industrial waste(s)
  • 産業別組合

    [ さんぎょうべつくみあい ] industrial union
  • 産業再生

    [ さんぎょうさいせい ] industrial revival or recovery
  • 産業再生機構

    [ さんぎょうさいせいきこう ] (n) Industrial Revitalization Corporation (IRC)
  • 産業構造

    [ さんぎょうこうぞう ] (n) industrial structure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top