- Từ điển Nhật - Anh
用に立つ
Xem thêm các từ khác
-
用に足りない
[ ようにたりない ] be of no use/be useless -
用が有る
[ ようがある ] (exp) to have things to do -
用いる
[ もちいる ] (v1) to use/to make use of/(P) -
用人
[ ようにん ] (n) manager/steward -
用事
[ ようじ ] (n) tasks/things to do/(P) -
用事と遊びを兼ねて
[ ようじとあそびをかねて ] on business combined with pleasure -
用件
[ ようけん ] (n) business/(P) -
用便
[ ようべん ] (n) defecation/urination -
用例
[ ようれい ] (n) example/illustration/(P) -
用字
[ ようじ ] (n) using characters -
用度
[ ようど ] (n) supplies -
用役
[ ようえき ] (n) service -
用心
[ ようじん ] (n,vs) care/precaution/guarding/caution/(P) -
用心するに如くはない
[ ようじんするにしくはない ] Caution is the best policy -
用心棒
[ ようじんぼう ] (n) bodyguard -
用心深い
[ ようじんぶかい ] (adj) wary/watchful/(P) -
用地
[ ようち ] (n) site -
用命
[ ようめい ] (n) command/order/request -
用品
[ ようひん ] (n) articles/supplies/parts -
用兵
[ ようへい ] (n) tactics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.