Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

用量

[ようりょう]

(n) dose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 用金

    [ ようきん ] (n) public money
  • 用途

    [ ようと ] (n) use/usefulness/(P)
  • [ た ] (n) rice field/(P)
  • 田の神

    [ たのかみ ] deity of rice fields and harvests
  • 田ぼ

    [ たんぼ ] (n) paddy field/farm
  • 田を打つ

    [ たをうつ ] (exp) to till (plow) a rice paddy
  • 田作

    [ ごまめ ] (n) dried young anchovies (or sardines)
  • 田作り

    [ たづくり ] (n) small dried sardines or anchovies (gomame) cooked almost to dryness in soy sauce and sugar
  • 田夫

    [ でんぷ ] (n) peasant
  • 田夫野人

    [ でんぷやじん ] rustic/boor/hick
  • 田家

    [ でんか ] (n) rural cottage
  • 田地

    [ でんじ ] (n) farmland/rice field or paddy
  • 田圃

    [ たんぼ ] (n) paddy field/farm/(P)
  • 田園

    [ でんえん ] (n) country/rural districts/(P)
  • 田園詩

    [ でんえんし ] pastoral poem
  • 田園詩人

    [ でんえんしじん ] (n) pastoral poet
  • 田園風景

    [ でんえんふうけい ] rural landscape
  • 田園都市

    [ でんえんとし ] rural or garden city
  • 田植え

    [ たうえ ] (n) rice planting/(P)
  • 田植え歌

    [ たうえうた ] (n) rice-planting song
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top