Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

田園詩人

[でんえんしじん]

(n) pastoral poet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 田園風景

    [ でんえんふうけい ] rural landscape
  • 田園都市

    [ でんえんとし ] rural or garden city
  • 田植え

    [ たうえ ] (n) rice planting/(P)
  • 田植え歌

    [ たうえうた ] (n) rice-planting song
  • 田楽

    [ でんがく ] (n) (1) ritual music and dancing in shrines and temples/(2) bean curd baked and coated with miso
  • 田楽刺し

    [ でんがくざし ] (n) skewering
  • 田打ち

    [ たうち ] (n) tilling a paddyfield
  • 田租

    [ でんそ ] (n) farm tariff/rice field tax
  • 田紳

    [ でんしん ] (n) country gentleman
  • 田畝

    [ たんぼ ] (n) paddy field/farm
  • 田畑

    [ たはた ] (n) fields/(P)
  • 田螺

    [ たにし ] (n) pond snail
  • 田舎

    [ いなか ] (gikun) (n) rural/not particularly urban/countryside/suburb/(P)
  • 田舎っ兵衛

    [ いなかっぺえ ] (n) country bumpkin/hick
  • 田舎侍

    [ いなかざむらい ] (n) country samurai
  • 田舎娘

    [ いなかむすめ ] (n) country girl/(P)
  • 田舎家

    [ いなかや ] (n) farm house/country cottage
  • 田舎回り

    [ いなかまわり ] (n) (theatrical) provincial tour
  • 田舎訛り

    [ いなかなまり ] provincial accent
  • 田舎芝居

    [ いなかしばい ] provincial theatrical performance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top