Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[こう]

(n) 1st in rank/first sign of the Chinese calendar/shell/instep/grade A

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甲と乙

    [ こうとおつ ] the former and the latter/A and B
  • 甲乙

    [ こうおつ ] (n) (1) A and B/excellent and good/similarity/(2) discrimination/discernment/distinction/(P)
  • 甲乙丙

    [ こうおつへい ] ABC/1 2 and 3/(P)
  • 甲乙丙丁

    [ こうおつへいてい ] A, B, C and D/first, second, third and fourth
  • 甲卒

    [ こうそつ ] armored warrior
  • 甲声

    [ かんごえ ] (n) sharp high voice
  • 甲夜

    [ こうや ] 8 p.m.
  • 甲子

    [ かっし ] first of the sexagenary cycle
  • 甲巡

    [ こうじゅん ] armored cruiser
  • 甲冑

    [ かっちゅう ] (n) armor and helmet
  • 甲冑師

    [ かっちゅうし ] armorer
  • 甲兵

    [ こうへい ] (n) arms/war/armed warrior
  • 甲板

    [ こうはん ] (n) (ship) deck/(P)
  • 甲板員

    [ こうはんいん ] (n) deck hand
  • 甲板渡し

    [ かんぱんわたし ] free on board/F.O.B.
  • 甲殻

    [ こうかく ] (n) carapace/shell/crust
  • 甲殻綱

    [ こうかくこう ] Crustacea
  • 甲殻類

    [ こうかくるい ] (n) crustacean
  • 甲掛け

    [ こうがけ ] (n) gauntlet/spats
  • 甲斐

    [ かい ] (n) effect/result/worth/use/avail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top