Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

甲子

[かっし]

first of the sexagenary cycle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甲巡

    [ こうじゅん ] armored cruiser
  • 甲冑

    [ かっちゅう ] (n) armor and helmet
  • 甲冑師

    [ かっちゅうし ] armorer
  • 甲兵

    [ こうへい ] (n) arms/war/armed warrior
  • 甲板

    [ こうはん ] (n) (ship) deck/(P)
  • 甲板員

    [ こうはんいん ] (n) deck hand
  • 甲板渡し

    [ かんぱんわたし ] free on board/F.O.B.
  • 甲殻

    [ こうかく ] (n) carapace/shell/crust
  • 甲殻綱

    [ こうかくこう ] Crustacea
  • 甲殻類

    [ こうかくるい ] (n) crustacean
  • 甲掛け

    [ こうがけ ] (n) gauntlet/spats
  • 甲斐

    [ かい ] (n) effect/result/worth/use/avail
  • 甲斐が有る

    [ かいがある ] effective/fruitful/worthwhile/worth
  • 甲斐性

    [ かいしょう ] (n) resourcefulness/ability
  • 甲斐甲斐しい

    [ かいがいしい ] (adj) gallant/heroic/brave
  • 甲斐無し

    [ かいなし ] worthless/useless/hopeless
  • 甲所

    [ かんどころ ] (n) finger board (of a musical instrument)/vital point
  • 甲種

    [ こうしゅ ] (n) A-grade/first class/(P)
  • 甲羅

    [ こうら ] (n) shell/carapace
  • 甲羅干し

    [ こうらぼし ] (n) basking in the sun/sunbathing on a beach
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top