- Từ điển Nhật - Anh
甲子
Xem thêm các từ khác
-
甲巡
[ こうじゅん ] armored cruiser -
甲冑
[ かっちゅう ] (n) armor and helmet -
甲冑師
[ かっちゅうし ] armorer -
甲兵
[ こうへい ] (n) arms/war/armed warrior -
甲板
[ こうはん ] (n) (ship) deck/(P) -
甲板員
[ こうはんいん ] (n) deck hand -
甲板渡し
[ かんぱんわたし ] free on board/F.O.B. -
甲殻
[ こうかく ] (n) carapace/shell/crust -
甲殻綱
[ こうかくこう ] Crustacea -
甲殻類
[ こうかくるい ] (n) crustacean -
甲掛け
[ こうがけ ] (n) gauntlet/spats -
甲斐
[ かい ] (n) effect/result/worth/use/avail -
甲斐が有る
[ かいがある ] effective/fruitful/worthwhile/worth -
甲斐性
[ かいしょう ] (n) resourcefulness/ability -
甲斐甲斐しい
[ かいがいしい ] (adj) gallant/heroic/brave -
甲斐無し
[ かいなし ] worthless/useless/hopeless -
甲所
[ かんどころ ] (n) finger board (of a musical instrument)/vital point -
甲種
[ こうしゅ ] (n) A-grade/first class/(P) -
甲羅
[ こうら ] (n) shell/carapace -
甲羅干し
[ こうらぼし ] (n) basking in the sun/sunbathing on a beach
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.