Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

甲殻綱

[こうかくこう]

Crustacea

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甲殻類

    [ こうかくるい ] (n) crustacean
  • 甲掛け

    [ こうがけ ] (n) gauntlet/spats
  • 甲斐

    [ かい ] (n) effect/result/worth/use/avail
  • 甲斐が有る

    [ かいがある ] effective/fruitful/worthwhile/worth
  • 甲斐性

    [ かいしょう ] (n) resourcefulness/ability
  • 甲斐甲斐しい

    [ かいがいしい ] (adj) gallant/heroic/brave
  • 甲斐無し

    [ かいなし ] worthless/useless/hopeless
  • 甲所

    [ かんどころ ] (n) finger board (of a musical instrument)/vital point
  • 甲種

    [ こうしゅ ] (n) A-grade/first class/(P)
  • 甲羅

    [ こうら ] (n) shell/carapace
  • 甲羅干し

    [ こうらぼし ] (n) basking in the sun/sunbathing on a beach
  • 甲状腺

    [ こうじょうせん ] (n) thyroid gland/(P)
  • 甲状腺炎

    [ こうじょうせんえん ] thyroiditis
  • 甲烏賊

    [ こういか ] (n) squid/cuttlefish
  • 甲論乙駁

    [ こうろんおつばく ] (n) arguments pro and con
  • 甲走った

    [ こんばしった ] shrill/high-pitched
  • 甲走る

    [ かんばしる ] (v5r) to make a shrill sound
  • 甲蟹

    [ かぶとがに ] (n) horseshoe crab
  • 甲胄

    [ かっちゅう ] (n) armor and helmet
  • 甲虫

    [ こうちゅう ] (n) beetle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top