- Từ điển Nhật - Anh
甲鉄板
Xem thêm các từ khác
-
甲鉄艦
[ こうてつかん ] (n) armored ship -
申
[ さる ] (n) ninth sign of Chinese zodiac (The Monkey, 3pm-5pm, west-southwest, July) -
申しつける
[ もうしつける ] (v1) to order/to instruct -
申し上げる
[ もうしあげる ] (v1) to say/to tell/to state/(P) -
申し付ける
[ もうしつける ] (v1) to order/to instruct -
申し受ける
[ もうしうける ] (v1) to accept/to ask for/to charge (a price) -
申し合わせ
[ もうしあわせ ] (n) arrangement/appointment/(P) -
申し合わせる
[ もうしあわせる ] (v1) to arrange/to make an appointment/to agree upon -
申し子
[ もうしご ] (n) heaven-sent child (in answer to a Shinto or Buddhist prayer) -
申し分
[ もうしぶん ] (n,vs) objection/shortcomings -
申し分ない
[ もうしぶんない ] no objection/nothing to criticize -
申し分のない
[ もうしぶんのない ] no objection/nothing to criticize/(P) -
申し分の無い
[ もうしぶんのない ] no objection/nothing to criticize -
申し分無い
[ もうしぶんない ] no objection/nothing to criticize/(P) -
申し出
[ もうしで ] (n) proposal/request/claim/report/notice -
申し出で
[ もうしいで ] (n) proposal/request/claim/report/notice -
申し出を断る
[ もうしでをことわる ] (exp) to turn down an offer -
申し出る
[ もうしでる ] (v1) to report to/to tell/to suggest/to submit/to request/to make an offer/to come forward with information/(P) -
申し入れ
[ もうしいれ ] (n) proposal/offer/report/proposition/notice/(P) -
申し入れる
[ もうしいれる ] (v1) to propose/to suggest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.