- Từ điển Nhật - Anh
男尊女卑
Xem thêm các từ khác
-
男工
[ だんこう ] (n) male worker/male machine operator -
男役
[ おとこやく ] (n) male part or role -
男心
[ おとこごころ ] (n) male instincts/male frivolity -
男優
[ だんゆう ] (n) actor -
男冥利
[ おとこみょうり ] (n) the good fortune to have been born male -
男児
[ だんじ ] (n) boy/son/man -
男前
[ おとこまえ ] (n) handsome man/(P) -
男勝り
[ おとこまさり ] (adj-na,adj-no,n) (of a woman) strong-minded/spirited/mannish -
男囚
[ だんしゅう ] (n) male convict or prisoner -
男根
[ だんこん ] (n) penis -
男殺し
[ おとこごろし ] (n) murder of a male/man-killer -
男気
[ おとこぎ ] (n) chivalrous spirit -
男泣き
[ おとこなき ] (n) unmanly weeping -
男滝
[ おだき ] (n) greater waterfall (of the two) -
男持ちの時計
[ おとこもちのとけい ] gentlemens watches -
男振り
[ おとこぶり ] (n) manliness/good looking -
男所帯
[ おとこじょたい ] (n) all-male household -
男性
[ だんせい ] (n) male/man/(P) -
男性ホルモン
[ だんせいホルモン ] (n) male hormone -
男性美
[ だんせいび ] masculine beauty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.