- Từ điển Nhật - Anh
町内会
Xem thêm các từ khác
-
町村
[ ちょうそん ] (n) towns and villages -
町村合併
[ ちょうそんがっぺい ] merger of towns and villages -
町村制
[ ちょうそんせい ] (n) municipal system -
町歩
[ ちょうぶ ] (n) hectare (2.471 acres) -
町段畝歩
[ ちょうたんせぶ ] units of square measure (for rice fields, forests, etc) -
町民
[ ちょうみん ] (n) townspeople/(P) -
町方
[ まちかた ] (n) town -
町政
[ ちょうせい ] (n) town organization/town administration -
町立
[ ちょうりつ ] (adj-no,n) established by the town -
町筋
[ まちすじ ] (n) street -
町角
[ まちかど ] (n) street corner/(P) -
町議会
[ ちょうぎかい ] (n) town council -
町道場
[ まちどうじょう ] (n) martial arts school situated in a town -
町長
[ ちょうちょう ] (n) town headman -
画
[ かく ] (n) stroke/(P) -
画く
[ えがく ] (v5k) to draw/to paint/to sketch/to depict/to describe -
画する
[ かくする ] (vs-s) to draw/to demarcate/to mark/to divide/to map out/(P) -
画世的
[ かくせいてき ] (adj-na) epoch-making -
画一
[ かくいつ ] (adj-na,n) uniformity/standardization -
画一主義
[ かくいつしゅぎ ] standardization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.