- Từ điển Nhật - Anh
画一主義
Xem thêm các từ khác
-
画一化
[ かくいつか ] standardization -
画一的
[ かくいつてき ] (adj-na) uniform/standard -
画人
[ がじん ] (n) painter/artist -
画仙紙
[ がせんし ] (n) drawing paper -
画伯
[ がはく ] (n) master painter/artist/(P) -
画報
[ がほう ] (n) illustrated news magazine/pictorial -
画境
[ がきょう ] (n) feeling or atmosphere or mood of a painting/the mood to paint -
画学
[ ががく ] (n) drawing -
画学紙
[ ががくし ] drawing paper -
画学生
[ ががくせい ] (n) art student -
画室
[ がしつ ] (n) art studio -
画家
[ がか ] (n) painter/artist/(P) -
画定
[ かくてい ] (n) demarcation -
画工
[ がこう ] (n) painter/artist -
画師
[ がし ] (n) painter/artist/painter supported by patron -
画帳
[ がちょう ] (n) picture album -
画布
[ がふ ] (n) (oil painting) canvas -
画帖
[ がじょう ] (n) picture album -
画幅
[ がふく ] (n) picture scroll -
画廊
[ がろう ] (n) (picture) gallery/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.