Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

画材

[がざい]

(n) matter for painting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 画板

    [ がばん ] (n) drawing board/drafting board
  • 画業

    [ がぎょう ] (n) works of painting
  • 画楼

    [ がろう ] picture gallery/high decorated building
  • 画法

    [ がほう ] (n) art of drawing and painting
  • 画法幾何学

    [ がほうきかがく ] (n) descriptive geometry
  • 画本

    [ がほん ] picture copybook
  • 画期

    [ かっき ] (n) epoch-making
  • 画期的

    [ かっきてき ] (adj-na,n) epoch-making/(P)
  • 画架

    [ がか ] (n) easel
  • 画架座

    [ がかざ ] (n) (the constellation) Pictor
  • 画意

    [ がい ] (n) meaning of a picture
  • 画数

    [ かくすう ] (n) stroke count/(P)
  • 画才

    [ がさい ] (n) artistic talent
  • 画手

    [ がしゅ ] painter/artist
  • 画稿

    [ がこう ] (n) sketch
  • 画竜天睛

    [ がりょうてんせい ] (n) finishing touch/completing (something) by executing the final, critical step
  • 画竜点睛

    [ がりょうてんせい ] (n) finishing touch/completing (something) by executing the final, critical step
  • 画策

    [ かくさく ] (n,vs) plan/scheme/program formulation/maneuver
  • 画素

    [ がそ ] (n) image pixel
  • 画紙

    [ がし ] drawing paper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top