- Từ điển Nhật - Anh
画素
Xem thêm các từ khác
-
画紙
[ がし ] drawing paper -
画眉
[ がび ] (n) penciling eyebrows -
画用紙
[ がようし ] (n) drawing paper/(P) -
画然
[ かくぜん ] (adj-na,n) distinct/clear-cut -
画然と
[ かくぜんと ] (adv) sharply -
画然たる
[ かくぜんたる ] (adj-t) distinct/clear-cut -
画聖
[ がせい ] (n) master painter -
画調
[ がちょう ] (n) tone of an image -
画談
[ がだん ] discussions on art and painting -
画譜
[ がふ ] (n) picture book or album -
画讚
[ がさん ] (oK) (n) legend over a picture/inscription (legend, writing) on a painting -
画讃
[ がさん ] (n) legend over a picture/inscription (legend, writing) on a painting -
画質
[ がしつ ] (n) image quality (film, video, etc.) -
画賛
[ がさん ] (n) legend over a picture/inscription (legend, writing) on a painting -
画趣
[ がしゅ ] (n) picturesqueness -
画道
[ がどう ] (n) art of painting -
画面
[ がめん ] (n) terminal screen/scene/picture/the field (in TV)/photo/(P) -
画題
[ がだい ] (n) motif/theme/subject (of picture) -
画風
[ がふう ] (n) style of painting -
画餅
[ がべい ] (n) failure/fiasco/rice-cake painting/collapse/something of little value
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.