- Từ điển Nhật - Anh
畜生道
Xem thêm các từ khác
-
畜舎
[ ちくしゃ ] (n) cattle shed/barn -
畜類
[ ちくるい ] (n) livestock/domestic animals -
畑
[ はたけ ] (n) field/(P) -
畑を作る
[ はたけをつくる ] (exp) to farm/to cultivate a field -
畑を起こす
[ はたけをおこす ] (exp) to plow a field -
畑作
[ はたさく ] (n) dry field farming/dry field crop -
畑地
[ はたち ] (n) farmland -
畑水練
[ はたけすいれん ] (n) studying (which seems like swimming in a field) -
畑打ち
[ はたうち ] (n) ploughing -
畑鼠
[ はたねずみ ] (n) field mouse -
畔道
[ あぜみち ] (n) footpath between rice fields -
留まる
[ とどまる ] (v5r) (1) to remain/to abide/to stay (in the one place)/(2) to come to a halt/(3) to be limited to/(4) to stop -
留め
[ とめ ] (n,suf) stopping/remaining (e.g. poste-restante) -
留める
[ とどめる ] (v1) to stop/to cease/to put an end to/(P) -
留め山
[ とめやま ] (n) mountain where logging is prohibited -
留め役
[ とめやく ] (n) abitrator -
留め具
[ とめぐ ] (n) latch/clasp -
留め立て
[ とめだて ] (n) restrain (someone)/restraint -
留め置き
[ とめおき ] (n) detention -
留め置く
[ とめおく ] (v5k) to detain/to keep/to lock up/to retain/to leave (letter) till called for
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.